Thực đơn
Ligue_1_2011-12 Bảng xếp hạng sau Giai đoạn lượt điXH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ | Lên hay xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris SG | 19 | 12 | 4 | 3 | 31 | 17 | +14 | 40 | Vòng bảng UEFA Champions League 2012-13 |
2 | Bản mẫu:Fb team Montpellier | 19 | 11 | 4 | 4 | 39 | 23 | +16 | 37 | |
3 | Bản mẫu:Fb team Lille | 19 | 9 | 9 | 1 | 33 | 19 | +14 | 36 | Vòng Play-off UEFA Champions League 2012-13 |
4 | Bản mẫu:Fb team Lyon | 19 | 11 | 2 | 6 | 31 | 21 | +10 | 35 | Vòng Play-off UEFA Europa League 2012–13 |
5 | Bản mẫu:Fb team Rennes | 19 | 9 | 5 | 5 | 29 | 23 | +6 | 32 | |
6 | Bản mẫu:Fb team Marseille | 19 | 8 | 7 | 4 | 27 | 18 | +9 | 31 | |
7 | Bản mẫu:Fb team Toulouse | 19 | 8 | 7 | 4 | 20 | 17 | +3 | 31 | |
8 | Bản mẫu:Fb team Saint-Étienne | 19 | 8 | 6 | 5 | 23 | 21 | +2 | 30 | |
9 | Bản mẫu:Fb team Lorient | 19 | 6 | 6 | 7 | 18 | 21 | −3 | 24 | |
10 | Bản mẫu:Fb team Bordeaux | 19 | 5 | 8 | 6 | 20 | 22 | −2 | 23 | |
11 | Bản mẫu:Fb team Evian | 19 | 5 | 7 | 7 | 27 | 29 | −2 | 22 | |
12 | Bản mẫu:Fb team Brest | 19 | 3 | 12 | 4 | 19 | 19 | 0 | 21 | |
13 | Bản mẫu:Fb team Valenciennes | 19 | 5 | 5 | 9 | 18 | 21 | −3 | 20 | |
14 | Bản mẫu:Fb team Caen | 19 | 5 | 5 | 9 | 24 | 29 | −5 | 20 | |
15 | Bản mẫu:Fb team Auxerre | 19 | 4 | 7 | 8 | 26 | 30 | −4 | 19 | |
16 | Bản mẫu:Fb team Dijon | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 35 | −15 | 19 | |
17 | Bản mẫu:Fb team Nice | 19 | 4 | 6 | 9 | 21 | 23 | −2 | 18 | |
18 | Bản mẫu:Fb team Nancy | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 26 | −9 | 18 | Xuống chơi tại2012–13 Ligue 2 |
19 | Bản mẫu:Fb team Sochaux | 19 | 4 | 6 | 9 | 21 | 34 | −13 | 18 | |
20 | Bản mẫu:Fb team Ajaccio | 19 | 3 | 6 | 10 | 20 | 36 | −16 | 15 |
Cập nhật đến 21 tháng 12 năm 2011
Nguồn: Ligue de Football Professionnel
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
1Winner of the 2011–12 Coupe de Pháp competition will qualify for the group stage of 2012–13 UEFA Europa League.
2Winner of the 2011–12 Coupe de la Ligue competition will qualify for the third qualifying round of 2012–13 UEFA Europa League.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
Thực đơn
Ligue_1_2011-12 Bảng xếp hạng sau Giai đoạn lượt điLiên quan
Ligue 1 Ligue 1 2023–24 Ligue 1 2019–20 Ligue 1 2018-19 Ligue 2 Ligue 2 2022–23 Ligue 2 2017-18 Ligue 1 2011–12 Ligue 1 2021–22 Ligue 1 2022–23Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Ligue_1_2011-12 http://www.francebtp.com/infrastructures/article/2... http://soccernet.espn.go.com/news/story/_/id/92543... http://soccernet.espn.go.com/news/story/_/id/92932... http://soccernet.espn.go.com/stats/_/league/fra.1/... http://www.google.com/hostednews/afp/article/ALeqM... http://www.va-fc.com/fr/saison/actualite/article/6... http://www.va-fc.com/fr/saison/actualite/article/6... http://uk.eurosport.yahoo.com/08062011/2/fournier-... http://www.lequipe.fr/Football/breves2011/20110605... http://www.lequipe.fr/Football/breves2011/20110610...